Tại sao châu Âu không mua khí đốt từ Iran?
![]() |
Hình minh hoạ |
Ưu tiên an ninh năng lượng của châu Âu
Lượng khí đốt nhập khẩu qua đường ống từ Nga đã giảm mạnh – từ hơn 150 tỷ mét khối (bcm) vào năm 2021 xuống còn 52 bcm vào năm 2024.
Trong cuộc tìm kiếm các nhà cung cấp năng lượng thay thế, Brussels đã ký kết hoặc gia hạn các thỏa thuận với những quốc gia có tình hình chính trị bất ổn hoặc bị coi là không phù hợp với các giá trị của châu Âu.
Algeria, lâu nay đối mặt với bất ổn nội bộ và căng thẳng ngoại giao với các nước láng giềng như Morocco và Tây Ban Nha, vẫn là nhà cung cấp quan trọng. Sản lượng khí đốt của Libya thường xuyên bị gián đoạn do các cuộc phong tỏa của lực lượng dân quân và xung đột nội bộ giữa các phe phái.
Trong khi đó, các quốc gia vùng Vịnh như Qatar – thường xuyên bị chỉ trích về hồ sơ nhân quyền – tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong chiến lược năng lượng của châu Âu.
Trong mỗi trường hợp, EU có vẻ đã lựa chọn thực tế thay vì lý tưởng, ưu tiên an ninh năng lượng ngay cả khi đối mặt với các rủi ro chính trị và những mâu thuẫn về lợi ích cũng như giá trị.
Tuy nhiên, một “ông lớn” về năng lượng vẫn vắng mặt trong tính toán của EU: Iran.
Mặc dù sở hữu trữ lượng khí đốt đã được chứng minh lớn thứ hai thế giới, Iran gần như không có giao dịch năng lượng với EU. Những lý do được các quan chức đưa ra có liên quan đến địa chính trị, ngoại giao hạt nhân và hồ sơ nhân quyền — nhưng câu hỏi được đặt ra là: Nếu châu Âu có thể hợp tác với Nga, Libya và Qatar, tại sao lại không thể với Iran?
Các lệnh trừng phạt, danh sách đen và chi phí giao dịch với Iran
Rào cản lớn nhất ngăn cản dòng chảy năng lượng Iran đến EU là các lệnh trừng phạt. Khối Liên minh châu Âu không chỉ bị ràng buộc bởi các lệnh trừng phạt của chính mình mà còn bởi một mạng lưới rộng lớn các biện pháp hạn chế do Mỹ dẫn đầu, nhắm vào ngành năng lượng của Iran. Những biện pháp này trừng phạt các công ty không phải của Mỹ nếu họ hợp tác với ngành công nghiệp dầu khí của Tehran.
Các lệnh trừng phạt không chỉ dừng lại ở việc ngăn chặn giao dịch thương mại. "Chúng còn cản trở kế hoạch đầu tư vào cơ sở hạ tầng năng lượng của Iran, khiến việc khai thác và vận chuyển dầu khí tới châu Âu trở nên tốn kém", Adnan Mazarei, một nhà kinh tế và cựu quan chức cấp cao của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), cho biết với DW.
Mặc dù Iran có trữ lượng khổng lồ, nhưng phần lớn tiềm năng của quốc gia này vẫn chưa được khai thác.
Tuy nhiên, các lệnh trừng phạt không hoàn toàn cô lập Iran khỏi thương mại năng lượng toàn cầu. Tehran vẫn tiếp tục xuất khẩu dầu thông qua những gì các chuyên gia mô tả là "hạm đội bóng đêm" – các tàu chở dầu hoạt động ngoài radar, thường xuyên chuyển hàng giữa biển để che giấu nguồn gốc. Dầu mỏ và LNG của Iran đã tìm được người mua ở các quốc gia như Trung Quốc và Malaysia, nơi không chịu sự giám sát của Mỹ. "Một phần sản lượng dầu của Iran thậm chí được tái nhập khẩu vào châu Âu thông qua các trung gian như Ấn Độ", Mehdi Ghodsi, một nhà kinh tế tại Viện Nghiên cứu Kinh tế Quốc tế Vienna, cho biết. "Các công ty châu Âu đơn giản là không thể chấp nhận rủi ro theo cách này và giao dịch trực tiếp với Iran", Ghodsi nói thêm, đồng thời lưu ý rằng động thái như trên có thể dẫn đến "những hình phạt nghiêm khắc".
Iran là một trong những quốc gia chịu các lệnh trừng phạt nặng nề nhất trên thế giới, chủ yếu vì hỗ trợ tài chính cho các nhóm như Hamas và Hezbollah — những tổ chức bị EU, Mỹ và nhiều quốc gia khác liệt vào danh sách khủng bố.
Iran khẳng định rằng điều khoản pháp lý này thể hiện tính minh bạch và xem việc hỗ trợ là sự hậu thuẫn cho các đồng minh "chống áp bức và chủ nghĩa đế quốc".
Tuy nhiên, nội bộ lãnh đạo Iran lại có nhiều quan điểm khác biệt. Những người ôn hòa đã thúc đẩy các nhượng bộ có thể giúp nối lại mối quan hệ của đất nước với phương Tây, bao gồm cả khả năng sửa đổi cách thức hỗ trợ các lực lượng dân quân khu vực.
Điều có thể đã mở ra con đường bình thường hóa quan hệ với thỏa thuận hạt nhân lịch sử năm 2015 với các cường quốc thế giới, bao gồm Mỹ, được biết đến với tên gọi Kế hoạch Hành động Toàn diện Chung (JCPOA), trong đó Iran đồng ý hạn chế các hoạt động hạt nhân của mình để đổi lấy việc cắt giảm lệnh trừng phạt.
Tuy nhiên, chính quyền của Tổng thống Mỹ Donald Trump đã đơn phương rút khỏi thỏa thuận vào năm 2018, tái áp dụng các biện pháp trừng phạt và làm suy yếu nền kinh tế Iran.
Mặc dù các quốc gia châu Âu đã nỗ lực cứu vãn thỏa thuận, nhưng vẫn không đủ để giảm thiểu thiệt hại.
Liệu có thể có sự thay đổi?
Một số chuyên gia tin rằng tình hình vẫn có thể được đảo ngược — nhưng sẽ rất khó khăn. "Đây là vấn đề chính trị và nó đòi hỏi một giải pháp chính trị", Mazarei nói, nhưng ông vẫn hoài nghi rằng những thay đổi cần thiết sẽ xảy ra dưới sự lãnh đạo hiện tại của Iran.
Ngoài sự thiếu vắng ý chí chính trị ở Tehran, không rõ liệu các cuộc đàm phán hạt nhân Iran-Mỹ đang diễn ra có mang lại bước đột phá nào hay không. "Không bên nào hoàn toàn đáng tin cậy", ông nói, lưu ý rằng Mỹ đã nhiều lần thay đổi lập trường, gây khó khăn cho việc dự đoán liệu các biện pháp trừng phạt có thực sự được dỡ bỏ hay không.
Brussels về lý thuyết có thể chọn con đường riêng nếu các cuộc đàm phán Mỹ-Iran thất bại, nhưng liệu họ có làm vậy hay không lại là một câu hỏi khác.
Châu Âu vẫn ràng buộc sâu sắc với liên minh xuyên Đại Tây Dương. Kể từ khi xung đột Nga-Ukraine bùng nổ, châu Âu đã ngày càng phụ thuộc vào LNG, hiện chiếm hơn một phần ba lượng nhập khẩu khí đốt của nước này. Năm 2024, khoảng 45% LNG của châu Âu đến từ Mỹ.
Ghodsi cũng cho biết mối quan hệ xuyên Đại Tây Dương thực sự đã ràng buộc châu Âu trong việc theo đuổi những gì thật sự có lợi cho châu lục này.
Anh Thư
Reuters
- Vai trò của Ethanol trong bức tranh năng lượng Mỹ
- Những yếu tố nào đang đè nặng lên thị trường dầu mỏ thế giới?
- Xuất khẩu LNG của Hoa Kỳ hưởng lợi từ nền nhiệt tăng tại châu Á
- Cơ chế quản lý doanh nghiệp nhà nước tại Châu Âu: Giữa hiệu quả thị trường và mục tiêu công
- BofA: Ả Rập Xê-út đang chuẩn bị cho một cuộc chiến giá dầu dài hạn